Cân bằng công việc, vui chơi và gia đình, Ranger Sport giúp bạn thỏa mãn mọi nhu cầu và đam mê khám phá.
Các điểm nhấn tối màu hiện đại và nội thất cá tính mang đến cho Ranger Sport mới một diện mạo cơ bắp và thể thao. Hãy cùng tìm hiểu về Thông số kỹ thuật, màu sắc và giá xe bán tải Ford Ranger Sport 2024 tại đây.
Các điểm nhấn tối màu hiện đại kết hợp với lưới tản nhiệt phía trước tối màu tạo nên vẻ ngoài thể thao hơn. Đèn pha LED dạng hình chữ C đậm chất Built Ford.
Bảng điều khiển trải rộng thiết kế kết nối với hệ thống cửa hai bên, tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Màn hình LCD giải trí trung tâm hiện đại với kích thước 10.1 inch.
Quý Anh chị đang cần quan tâm đến Ford Ranger Sport 2024, xin vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật, giá xe trong bài viết dưới đây, hoặc điện ngay cho chúng tôi theo số Hotline: 0913.151.613 để được tư vấn chính xác nhất. Ford Giải Phóng – Ford Thủ Đô – Capital Ford rất hân hạnh được phục vụ quý khách. Trân trọng cảm ơn.
Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản Sport 2024 mới nhất tại Hà Nội.
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER SPORT 2024 | ||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 864.000.000 | 864.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 864.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 7,20% | 62.208.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 180.000 | 2.160.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 500.000 | 500.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 65.688.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 864.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 65.688.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 929.688.700 |
Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản Sport 2024 mới nhất tại Tỉnh.
BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER SPORT 2024 | ||||
I. GIÁ XE THANH TOÁN | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá niêm yết Ford Việt Nam | 864.000.000 | 864.000.000 | ||
Giảm giá | Liên hệ ngay Hotline | |||
Khuyến mại | Liên hệ ngay Hotline | |||
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN | 864.000.000 | |||
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Phí thuế trước bạ (có biên lai) | 6,0% | 51.840.000 | ||
Phí đăng kiểm (có hóa đơn) | 340.000 | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu) | 180.000 | 2.160.000 | ||
Lệ phí cấp biển (có biên lai) | 500.000 | 500.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn) | 480.700 | 480.700 | ||
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM | 55.320.700 | |||
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | ||||
NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
Giá xe thanh toán | 864.000.000 | |||
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm | 55.320.700 | |||
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH | 919.320.700 |
Tại mỗi 1 tỉnh sẽ có mức tính thuế trước bạ khác nhau, vì vậy giá lăn bánh sẽ khác nhau. Để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin, Ford Thủ Đô sẽ liên hệ ngay lại cho Quý Khách hàng.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger phiên bản Sport 2024 mới nhất!
Ford Ranger Sport 4×4 AT 2024 | |
Động cơ và Tính năng vận hành | |
Động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170/3500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405/1750-2500 |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian(4×4) |
Gài cầu điện | Có |
Khoá vi sai cầu sau | Có |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362x1918x1875 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 85,8 |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 255/70R17 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 17″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Phanh tay điện tử | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp phía trước | Không |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống chống trộm | Không |
Camera | Camera lùi |
Cảm biến trước, sau | Không |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Cụm đèn phía trước | LED |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện, gập điện |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái | Bọc da |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống có chống kẹt cho hàng ghế trước |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
Công nghệ giải trí | Điều khiển giọng nói SYNC 4 |
Màn hình giải trí | TFT cảm ứng 10″ |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8″ |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.